trang chủ tin tức xe Giá lăn bánh, thông số và ưu đãi Vinfast VF8 tháng 5/2024

Giá lăn bánh, thông số và ưu đãi Vinfast VF8 tháng 5/2024

VinFast VF 8 - tên gọi mới của dòng xe ô tô điện VinFast VF e35 được giới thiệu lần đầu tiên tại Los Angeles Auto Show 2021 và được công bố mở bán chính thức trên toàn cầu vào ngày 6/1/2022. 

VinFast đã chính thức công bố giá bán xe VinFast VF 8 mới nhất 2022 và triển khai chương trình VinFirst - “Người tiên phong tri ân Người tiên phong”. Với giá bán hấp dẫn cùng nhiều chính sách ưu đãi độc đáo, mẫu ô tô điện thông minh VF 8 đã chiếm được niềm tin và sự ủng hộ mạnh mẽ của khách hàng.

Vinfast_VF8_2024

Vinfast VF8 2024

Giá xe VinFast VF 8  2024

Tại Việt Nam, Vinfast VF8 có 2 phiên bản: 

- VinFast VF8 Eco:

Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI  : 1,090,000,000 đồng (Thuê pin); 1,290,000,000  (Mua pin)

+ Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin CATL 1,157,000,000 đồng (Thuê pin); 1,367,000,000  (Mua pin)

- VinFast VF8 Plus :

Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI : 1,270,000,000 đồng (Thuê pin); 1,470,000,000 (Mua pin)

Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin CATL 1,346,000,000(Thuê pin); 1,556,000,0 ( Mua pin)

(Giá xe VinFast VF 8 2024 đã bao gồm VAT, chưa có chi phí thuê bao pin, ADAS và Smart Service. Giá mới không áp dụng với khách hàng đặt cọc xe trước 4/7).

Giá khuyến mãi VinFast VF 8 2024

Ưu đãi đặt đọc sớm 10 triệu đồng, khách hàng tiên phong sẽ nhận ngay:

  • Voucher lên đến 150 triệu đồng
  • Voucher nghỉ dưỡng Biệt thự biển tại VinPearl 7 ngày cho 4 người
  • Tặng gói tính năng ADAS và Smart Service trị giá 132 triệu đồng
  • Tặng sạc pin di động
  • Ưu đãi thêm 30 triệu khi chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện VF8 Plus
  • Hoàn cọc 100% với khách hàng

Chính sách bảo hành

Ở tất cả các thị trường bao gồm cả Việt Nam, xe điện SUV VinFast nói chung và VF8 Plus nói riêng đều được bảo hành 10 năm hoặc 200.000 km tùy điều kiện nào đến trước, đồng thời thay mới pin khi có hư hỏng hoặc khả năng tiếp nhận sạc dưới 70%.

Chính sách thuê pin

Hãng xe Việt cung cấp cho khách hàng (KH) 02 gói thuê bao pin cụ thể như sau:

+ Gói cố định: KH chỉ phải trả phí thuê pin 2.189.000 đồng/tháng (đã bao gồm VAT) và không giới hạn số km/tháng.

+ Gói linh hoạt: KH trả phí thuê pin cho quãng đường 500km/tháng. Nếu sử dụng nhiều hơn 500km/tháng thì KH phải chi trả thêm số tiền bằng quãng đường vượt nhân với đơn giá thuê bao pin/km.

Giá lăn bánh xe VinFast VF 8 2024

Ngoài số tiền phải trả cho các đại lý khi mua xe VinFast Fadil, chủ sở hữu còn phải nộp các loại phí thuế theo luật của nhà nước như sau:

  • Phí trước bạ: 0 % (hỗ trợ hết tháng 05/2024)
  • Phí biển số: 20 triệu tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh khác 1 triệu
  • Phí đăng kiểm: 340 ngàn đồng
  • Phí bảo trì đường bộ 1 năm là 1 triệu 560 đồng
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 đồng

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Eco  pin SDI 2024 không kèm pin

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.090.000.000 1.090.000.000 1.090.000.000 1.090.000.000 1.090.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 1.151.380.700 1.151.380.700 1.132.380.700 1.132.380.700

1.132.380.700

 

 Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Eco pin CATL 2024 không kèm pin

 

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.157.000.000 1.157.000.000 1.157.000.000 1.157.000.000 1.157.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 1.179.380.700 1.179.380.700 1.160.380.700 1.160.380.700 1.160.380.700

 

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Eco pin SDI 2024 kèm pin

 

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.290.000.000 1.290.000.000 1.290.000.000 1.290.000.000 1.290.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 1.312.380.700 1.312.380.700 1.293.380.700 1.293.380.700 1.293.380.700

 

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Eco pin CATL 2024 kèm pin

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.367.000.000 1.367.000.000 1.367.000.000 1.367.000.000 1.367.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 1.389.380.700 1.389.380.700 1.370.380.700 1.370.380.700 1.370.380.700

 

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Plus pin SDI  2024 không kèm pin

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.270.000.000 1.270.000.000 1.270.000.000 1.270.000.000 1.270.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 1.331.380.700 1.331.380.700 1.312.380.700 1.312.380.700 1.312.380.700

 

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Plus pin CATL 2024 không kèm pin

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.346.000.000 1.346.000.000 1.346.000.000 1.346.000.000 1.346.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 1.368.380.700 1.368.380.700 1.349.380.700 1.349.380.700

1.349.380.700

 

 

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Plus pin CATL 2024 không kèm pin

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.346.000.000 1.346.000.000 1.346.000.000 1.346.000.000 1.346.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 1.368.380.700 1.368.380.700 1.349.380.700 1.349.380.700

1.349.380.700

 

 

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Plus pin SDI 2024  kèm pin

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.470.000.000 1.470.000.000 1.470.000.000 1.470.000.000 1.470.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 1.492.380.700 1.492.380.700 1.473.380.700 1.473.380.700 1.473.380.700

 

Giá lăn bánh xe VinFast VF8 Plus pin CATL 2024  kèm pin

 

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.556.000.000 1.556.000.000 1.556.000.000 1.556.000.000 1.556.000.000
Phí trước bạ 0 0 0 0 0
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 1.578.380.700 1.578.380.700 1.559.380.700 1.559.380.700 1.559.380.700

Giá xe Vinfast VF8 so với các đổi thủ cạnh tranh

Tên xe Giá tiền (Tỷ đồng)
Giá xe Vinfast VF8 1,151 - 1,559
Giá xe Mazda CX5 0,749 - 0.999

Giá xe Hyundai Tuson

0,769 - 0,899

Thông số kỹ thuật xe VinFast VF8 2024

Thông số VinFast VF8 2022
Số chỗ 05
Nguồn gốc Lắp ráp
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.750 x 1.900 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Khoảng sáng gầm xe (mm) 180
Loại động cơ Điện
Số mô tơ 02
Công suất tối đa (hp) 402
Mô men xoắn tối đa (Nm) 640
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) 200
Thời gian tăng tốc từ 0-100km (giây) 5,5
Phạm vi hoạt động 460 và 510 km (tùy bản pin)
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) <8 giờ
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%) <= 24 phút
Màu ngoại thất 06 (trắng, bạc, đỏ, xám, xanh dương, đen)
Màu nội thất Plus: 04 (nâu, be, xanh, đen)
Eco: đen

(Nguồn: https://bonbanh.com/gia-xe-oto-vinfast-vf8)

danh mục tin tức